--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ call option chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stuporous
:
sững sờ
+
internee
:
người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh
+
immanency
:
(triết học) tính nội tại
+
cold fish
:
Người kiêu kỳ lạnh lùng
+
latticed
:
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo